Tuần -15 - Ngày 20/04/2024
|
|
|
|
Thông tin định kỳ
|
|
|
Điểm của sinh viên
Kết quả chấm sơ khảo ĐATN đợt 3 năm học 2017-2018 của Bm KTCN, Kiến trúc Môi trường và Hạ tầng KTĐT |
14/05/2018 |
Chú ý: Những bạn sinh viên thiếu Phiếu đánh giá ĐATN phần Kiến trúc, phần kỹ thuật và phiếu theo dõi, hướng dẫn ĐATN nộp cho Bộ môn muộn nhất vào 11h30 sáng thứ Ba, ngày 15/5/2018.
TT
|
Họ và
|
tên
|
Lớp
|
Đtđ1
|
Đtđ2
|
Đtđ3
|
Đktruc
|
Đkthuat
|
Đsk
|
1
|
Dương Thanh
|
Huyền
|
58KD1
|
8,5
|
8,5
|
7,5
|
8,0
|
0,0
|
7,5
|
2
|
Nguyễn Đình
|
Lộc
|
58KD1
|
8,0
|
7,0
|
7,0
|
8,0
|
0,0
|
7,2
|
3
|
Đồng Thị Kim
|
Ngân
|
58KD1
|
7,0
|
6,0
|
7,5
|
7,0
|
7,0
|
6,5
|
4
|
Nguyễn Đăng
|
Thái
|
58KD1
|
8,3
|
8,0
|
8,0
|
6,8
|
0,0
|
6,5
|
5
|
Hoàng Văn
|
Tuấn
|
58KD4
|
7,5
|
7,0
|
7,0
|
5,5
|
0,0
|
5,9
|
6
|
Nguyễn Viết
|
Cường
|
58KD5
|
8,0
|
5,0
|
8,0
|
8,5
|
9,0
|
8,0
|
7
|
Lý Hồng
|
Đức
|
58KD5
|
6,5
|
6,5
|
8,0
|
9,0
|
9,0
|
9,0
|
8
|
Phan Hải
|
Dương
|
56KD4
|
8,5
|
6,5
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
5,3
|
9
|
Lưu Mạnh
|
Hiến
|
58KD5
|
7,0
|
7,0
|
6,5
|
7,0
|
7,0
|
6,3
|
10
|
Nguyễn Anh
|
Tú
|
58KD7
|
8,5
|
9,0
|
9,0
|
8,5
|
9,0
|
8,5
|
11
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
58KD8
|
8,0
|
6,5
|
5,0
|
8,0
|
8,0
|
7,8
|
12
|
Bùi Văn
|
Phước
|
58KD8
|
8,5
|
7,5
|
8,3
|
9,0
|
9,0
|
8,5
|
13
|
Nguyễn Bá
|
Công
|
58KD8
|
8,0
|
6,0
|
0,0
|
8,0
|
7,0
|
8,0
|
14
|
Phùng Văn
|
Nam
|
58KD3
|
8,0
|
7,0
|
7,5
|
8,0
|
8,0
|
8,2
|
15
|
Mai Thị
|
Quyên
|
58KD7
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
16
|
Nguyễn Viết
|
Đông
|
57KD2
|
8,0
|
7,5
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
7,6
|
17
|
Vũ Thị Mai
|
Phương
|
58KD2
|
0,0
|
4,0
|
3,0
|
0,0
|
0,0
|
6,2
|
18
|
Nguyễn Phú
|
Tuấn
|
58KD2
|
0,0
|
7,0
|
8,0
|
0,0
|
0,0
|
8,0
|
19
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hoa
|
58KD6
|
9,0
|
8,0
|
8,5
|
9,0
|
7,5
|
8,5
|
20
|
Mai Quốc
|
Thắng
|
58KD6
|
9,0
|
8,5
|
9,0
|
8,5
|
8,0
|
8,4
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Thêm
|
58KD6
|
8,5
|
9,0
|
8,0
|
9,0
|
9,0
|
8,1
|
22
|
Phạm Thị Vân
|
Anh
|
58KD4
|
9,0
|
8,5
|
8,5
|
0,0
|
0,0
|
5,0
|
23
|
Nguyễn Nam
|
Phong
|
57KD4
|
8,5
|
4,5
|
6,0
|
6,5
|
6,5
|
6,7
|
24
|
Nhữ Thị
|
Huệ
|
58KD4
|
6,0
|
8,0
|
7,0
|
9,5
|
0,0
|
8,6
|
25
|
Nguyễn Văn
|
Hòa
|
57KDF
|
5,5
|
7,0
|
5,0
|
8,5
|
0,0
|
7,1
|
26
|
Đào Trung
|
Hiếu
|
57KDE
|
8,7
|
5,0
|
6,0
|
7,0
|
6,5
|
5,0
|
27
|
Bùi Văn
|
Mạnh
|
58KD4
|
9,0
|
8,0
|
7,5
|
8,8
|
8,3
|
7,9
|
28
|
Hồ Thị
|
Hiền
|
58KD4
|
7,0
|
6,0
|
8,5
|
9,0
|
0,0
|
8,3
|
29
|
Phạm Đình
|
Thịnh
|
58KD4
|
3,5
|
6,0
|
7,0
|
8,8
|
0,0
|
7,2
|
30
|
Đặng Văn
|
Thắng
|
58KD1
|
7,0
|
8,0
|
7,5
|
8,0
|
8,0
|
8,1
|
31
|
Đặng Nhật
|
Trường
|
58KD1
|
5,0
|
6,0
|
5,0
|
7,0
|
6,0
|
6,8
|
32
|
Phạm Đức
|
Tuấn
|
58KD1
|
7,7
|
8,0
|
7,5
|
7,0
|
5,0
|
6,5
|
33
|
Trần Dương
|
Bách
|
58KD2
|
6,0
|
7,0
|
9,5
|
8,5
|
8,0
|
8,2
|
34
|
Công Thế
|
Thái
|
58KD3
|
8,0
|
7,5
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
35
|
Trần Thị Huyền
|
Trang
|
58KD3
|
8,2
|
9,0
|
9,0
|
8,5
|
8,0
|
7,9
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
58KD3
|
8,3
|
6,0
|
6,0
|
8,5
|
0,0
|
8,0
|
37
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
58KD3
|
8,0
|
7,5
|
7,0
|
7,0
|
0,0
|
7,6
|
38
|
Viên Thị
|
Thu
|
58KD6
|
9,0
|
9,0
|
9,0
|
9,5
|
8,5
|
8,9
|
39
|
Lữ Hoàng
|
Anh
|
58KD7
|
8,5
|
8,5
|
7,5
|
8,7
|
8,0
|
8,1
|
40
|
Trương Văn
|
Công
|
58KD7
|
8,0
|
4,0
|
7,5
|
0,0
|
0,0
|
8,5
|
41
|
Lê Trung
|
Hiếu
|
58KD7
|
8,5
|
7,5
|
8,5
|
0,0
|
0,0
|
8,1
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
58KD2
|
0,0
|
7,5
|
8,0
|
8,5
|
9,0
|
8,3
|
43
|
Nguyễn Văn
|
Huynh
|
58KD8
|
0,0
|
8,0
|
8,5
|
8,5
|
9,0
|
7,9
|
44
|
Trần Đức
|
Thắng
|
58KD5
|
8,0
|
5,0
|
7,5
|
8,0
|
8,0
|
7,6
|
45
|
Nguyễn Thị Vân
|
Anh
|
58KD3
|
8,5
|
7,0
|
7,0
|
7,5
|
0,0
|
7,8
|
46
|
Phạm Thái
|
Sơn
|
58KD3
|
8,0
|
8,0
|
7,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
47
|
Trần
|
Tiến
|
58KD8
|
7,0
|
7,0
|
7,0
|
0,0
|
0,0
|
0,0
|
48
|
Vũ Văn
|
Phúc
|
58KD5
|
9,0
|
8,0
|
8,5
|
8,0
|
0,0
|
8,1
|
49
|
Mạnh Trọng
|
Danh
|
58KD3
|
8,0
|
7,0
|
7,5
|
8,0
|
7,5
|
6,8
|
50
|
Đỗ Hải
|
Hưng
|
58KD5
|
9,5
|
8,5
|
9,0
|
9,5
|
9,5
|
8,8
|
51
|
Trần Thị
|
Huyền
|
58KD8
|
8,0
|
6,0
|
7,0
|
7,3
|
8,0
|
6,6
|
52
|
Lê Thị
|
Nhài
|
58KD8
|
9,0
|
7,5
|
8,5
|
8,5
|
9,5
|
8,2
|
53
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hoài
|
58KD2
|
8,5
|
8,0
|
9,0
|
9,5
|
9,5
|
9,3
|
54
|
Nguyễn Đức
|
Phúc
|
58KD6
|
7,0
|
6,5
|
6,0
|
7,5
|
8,0
|
7,9
|
55
|
Phạm Văn
|
Hùng
|
58KD5
|
7,5
|
7,0
|
8,0
|
9,0
|
9,5
|
8,6
|
56
|
Trương Quang
|
Đạo
|
58KD6
|
8,0
|
8,0
|
8,5
|
9,5
|
9,5
|
8,9
|
57
|
Lê Đình
|
Giáp
|
57KD4
|
8
|
8,0
|
8,0
|
0,0
|
0,0
|
7,2
|
58
|
Đặng Ngọc
|
Bảo
|
58KD3
|
8,0
|
7,0
|
8,5
|
9,0
|
8,0
|
8,7
|
59
|
Nguyễn Thái
|
Quyền
|
58KD8
|
7,5
|
7,5
|
8,0
|
0,0
|
0,0
|
5,0
|
Thông báo chính thức về lịch bảo vệ Đồ án Tốt nghiệp sinh viên xem thông báo tại Khoa Kiến trúc và Quy hoạch.
Bộ môn Kiến trúc Công nghệ.
|
Cập nhật ( 14/05/2018 )
|
Tin đã đưa:- Điểm đánh giá học phần đồ án Kiến trúc Công nghiệp 2 khóa 59KD
- Điểm đánh giá học phần Kiến trúc 1 lớp 61KT2,3
- Điểm đánh giá học phần lý thuyết Kiến trúc 1 lớp 61KTE
- Điểm đánh giá học phần Kiến trúc 1 lớp 61KT4,5
- Điểm đánh giá học phần đồ án Kiến trúc CTCN và Đầu mối HTKT lớp 60QH1,2
- Điểm đánh giá học phần Kiến trúc 2 và đồ án lớp 60KT5,6
- Điểm đánh giá học phần lý thuyết và đồ án Kiến trúc 1 lớp 59TH1,2
- Điểm đánh giá học phần lý thuyết Kiến trúc DD và CN lớp 60VL3
- Điểm đánh giá học phần đồ án tổng hợp đợt 1 năm học 2017-2018 do Bộ môn KTCN quản lý
- Điểm đánh giá học phần đồ án Kiến trúc DD và CN lớp 60MNE
- Điểm đánh giá học phần chuyên đề Công nghiệp lớp 58KDF
- Điểm đánh giá học phần đồ án Kiến trúc lớp 60KT1,2,3,4 và 60CB1,2
- Điểm học phần chuyên đề Công nghiệp lớp 58KD7,8
- Điểm học phần lý thuyến Kiến trúc DD và CN lớp 60DT1,2
- Điểm đánh giá học phần lý thuyết Kiến trúc 2 lớp 60KT3,4
|